| 数字 | 書き方 |
|---|---|
| 0 | không |
| 1 | một |
| 2 | hai |
| 3 | ba |
| 4 | bốn |
| 5 | năm |
| 6 | sáu |
| 7 | bảy |
| 8 | tám |
| 9 | chín |
| 10 | mười |
| 11 | mười một |
| 12 | mười hai |
| 13 | mười ba |
| 14 | mười bốn |
| 15 | mười lăm |
| 16 | mười sáu |
| 17 | mười bảy |
| 18 | mười tám |
| 19 | mười chín |
| 20 | hai mươi |
| 30 | ba mươi |
| 40 | bốn mươi |
| 42 | bốn mươi hai |
| 50 | năm mươi |
| 60 | sáu mươi |
| 70 | bảy mươi |
| 80 | tám mươi |
| 90 | chín mươi |
| 100 | một trăm |
| 1000 | một nghìn |
| 10000 | mười nghìn |
| 1000000 | một triệu |
| 1234567890 | một tỷ hai trăm ba mươi tư triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi |